--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảng trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảng trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảng trị
Your browser does not support the audio element.
+
One party rule
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
đảng trị
:
One party rule
+
thunderclap
:
tiếng sét
+
distortion
:
sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó
+
dè
:
to stint To eat stintingly To spare; to expect
+
rắn cạp nong
:
Yellow and black-ringed krait